Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại bác


[đại bác]
xem súng đại bác
21 phát đại bác chào mừng
21-gun salute



Cannon, gun

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.